VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
濟時行道 (jì shí xíng dào) : tế thì hành đạo
濟楚 (jì chǔ) : tể sở
濟水 (jǐ shuǐ) : tế thủy
濟河焚舟 (jì hé fén zhōu) : tế hà phần chu
濟渡 (jì dù) : tế độ
濟濟 (jǐ jǐ) : tể tể
濟濟一堂 (jǐ jǐ yī táng) : tế tế nhất đường
濟濟彬彬 (jǐ jǐ bīn bīn) : tế tế bân bân
濟濟鏘鏘 (jǐ jǐ qiāng qiāng) : tế tế thương thương
濟生 (jì shēng) : tế sanh
濟美 (jì měi) : tế mĩ
濟苦憐貧 (jì kǔ lián pín) : tế khổ liên bần
濟貧 (jì pín) : tế bần; giúp người nghèo; cứu giúp người nghèo
濟貧拔苦 (jì pín bá kǔ) : tế bần bạt khổ
濟顛 (jì diān) : tế điên
上一頁
| ---